Làm Gốm Thời 4.0 - Sản Xuất Gốm Sứ Với Số Lượng Lớn

Làm Gốm Thời 4.0 - Sản Xuất Gốm Sứ Với Số Lượng Lớn

Việt Nam từ lâu đã được biết đến là một trong những cái nôi của nghề gốm sứ châu Á. Giữa hàng trăm làng nghề truyền thống, Bát Tràng nổi bật như một trung tâm sản xuất gốm sứ quy mô lớn, nơi hội tụ kỹ thuật thủ công tinh xảo kết hợp cùng dây chuyền công nghiệp hiện đại. Nhu cầu sản xuất gốm sứ số lượng lớn ngày càng tăng mạnh trong những năm gần đây, không chỉ phục vụ tiêu dùng trong nước mà còn đáp ứng xuất khẩu đi hơn 40 quốc gia trên thế giới.

Nhu cầu sản xuất gốm sứ quy mô lớn hiện nay

Theo số liệu mới nhất từ Hiệp hội Gốm sứ Việt Nam (Vietceramics), ngành gốm sứ gia dụng Việt Nam đang chứng kiến một quy mô sản xuất ấn tượng: hơn 120 triệu sản phẩm mỗi năm tính đến 2024. Đáng chú ý, gần 60% sản lượng khổng lồ này được cô đọng tại 'tam giác vàng' sản xuất ở Hà Nội, Bình Dương và Đồng Nai.

Riêng thương hiệu quốc hồn quốc túy Bát Tràng đã khẳng định vị thế dẫn đầu khi đóng góp từ 25 đến 30 triệu sản phẩm/năm, trải dài từ phân khúc thủ công cao cấp tinh xảo đến hàng sản xuất công nghiệp hiện đại.

Động lực tăng trưởng thị trường đến từ nhu cầu đặt hàng số lượng lớn (B2B), đặc biệt từ sự bùng nổ của ngành du lịch và dịch vụ. Các chuỗi F&B cao cấp, nhà hàng, khách sạn và các đơn vị quà tặng doanh nghiệp đang là 'khách sộp', bên cạnh yêu cầu khắt khe từ các thương hiệu xuất khẩu lớn.

Áp lực thị trường hiện nay buộc các xưởng phải tối ưu hóa: Đảm bảo tiến độ nhanh chóng, đồng nhất chất lượng tuyệt đối và kiểm soát giá thành cạnh tranh, đây là ba yếu tố then chốt quyết định khả năng 'sống còn' trong cuộc chơi sản xuất gốm sứ quy mô lớn.

Quy trình sản xuất gốm sứ số lượng lớn với máy móc hiện đại

Dù quy mô công nghiệp, nhưng để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền, quy trình sản xuất gốm sứ số lượng lớn vẫn tuân thủ nghiêm ngặt các bước truyền thống:

Chuẩn bị nguyên liệu:

Đất sét trắng, cao lanh và fenspat được lọc, nghiền và pha chế theo tỷ lệ chính xác. Với các nhà xưởng lớn, khâu này được tự động hóa bằng máy nghiền bi và hệ thống lọc áp lực giúp đồng nhất chất lượng nguyên liệu, giảm 30–40% tạp chất so với làm thủ công.

Tạo hình:

Ở quy mô hàng loạt, các sản phẩm được tạo hình bằng máy ép khuôn, máy đúc rót tự động hoặc vuốt cơ giới, cho năng suất gấp 10–15 lần so với thủ công. Tuy nhiên, các dòng sản phẩm cao cấp vẫn được nghệ nhân hoàn thiện bằng tay ở công đoạn chỉnh dáng và trang trí.

Sấy và tráng men:

Hệ thống sấy tuần hoàn khí nóng giúp rút ngắn thời gian sấy còn 8–10 giờ (thay vì 24 giờ), tiết kiệm đến 20% điện năng. Men gốm được phun tự động bằng vòi áp lực cao để lớp men mịn và đều màu hơn, hạn chế lỗi dày, mỏng không đồng nhất.

Nung sản phẩm:

Các xưởng lớn hiện đã chuyển hoàn toàn sang lò gas tunnel hoặc lò nung liên tục, nhiệt độ có thể đạt 1250–1350°C, điều khiển tự động bằng cảm biến nhiệt. Phương pháp này giúp sản phẩm có độ kết khối cao, ít biến dạng, đồng thời tiết kiệm 15–20% nhiên liệu so với lò than truyền thống.

 Kiểm định và đóng gói:

Từng lô hàng được kiểm tra bằng máy đo độ bền cơ học và máy kiểm tra độ bền men axit. Sản phẩm đạt chuẩn xuất khẩu sẽ được đóng gói theo tiêu chuẩn ISO 2859, đảm bảo an toàn trong vận chuyển đường dài.

Ưu thế của gốm Bát Tràng trong sản xuất gốm sứ số lượng lớn

Dù chưa sở hữu quy mô nhà máy khổng lồ như Trung Quốc hay Thái Lan, gốm sứ Việt Nam lại nắm giữ những lợi thế cạnh tranh cốt lõi, đặc biệt là trong sản xuất số lượng lớn cho thị trường xuất khẩu.

Theo thống kê từ Bộ Công Thương, chi phí sản xuất trung bình một sản phẩm gốm gia dụng tại Việt Nam thấp hơn 15–20% so với Trung Quốc – một ưu thế vượt trội về giá thành. Đáng chú ý hơn, chất lượng nghệ thuật và tay nghề cao đã giúp tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu châu Âu tăng vọt, từ 68% năm 2020 lên 85% ấn tượng vào năm 2024.

Trong đó, Bát Tràng nổi lên không chỉ là trung tâm giữ gìn tinh hoa mà còn là tiên phong trong cuộc cách mạng sản xuất hiện đại. Cùng với Bình Dương, Hưng Yên và Phù Lãng, các cụm sản xuất tại Bát Tràng đang chuyển mình mạnh mẽ sang mô hình sản xuất xanh.

Việc áp dụng công nghệ lò nung tiết kiệm năng lượng và hệ thống tái chế nước thải không chỉ giúp Bát Tràng đảm bảo đáp ứng các đơn hàng quy mô lớn mà còn hướng đến tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị). Chính yếu tố 'xanh' này là chìa khóa chiến lược, đang được các đối tác nhập khẩu khó tính từ châu Âu và Nhật Bản đặc biệt săn đón, củng cố vững chắc vị thế của gốm Bát Tràng trên thị trường quốc tế."

Xu hướng hợp tác gia công – OEM gốm sứ Việt Nam

Một xu hướng nổi bật trong giai đoạn 2023–2025 là các doanh nghiệp nước ngoài đặt hàng OEM tại Việt Nam. Nhiều thương hiệu Nhật, Hàn và châu Âu đã chọn hợp tác với các xưởng lớn tại Bát Tràng để sản xuất theo mẫu riêng. Nhờ kinh nghiệm lâu đời và khả năng linh hoạt trong xử lý men, hình dáng, xưởng gốm Bát Tràng có thể đáp ứng đơn hàng từ vài nghìn đến hàng chục nghìn sản phẩm/tháng, mà vẫn giữ được bản sắc thủ công tinh tế.

 Đơn vị nổi bật như Gốm Sứ Lạc Hồng hiện đã đầu tư hệ thống sản xuất kết hợp: phân xưởng thủ công nghệ nhân – dây chuyền tạo hình công nghiệp – lò nung gas tunnel công suất lớn, có thể đáp ứng cả các đơn hàng sản xuất gốm sứ số lượng lớn cho đối tác trong và ngoài nước. Việc kiểm soát từng công đoạn trong cùng một hệ thống giúp đảm bảo tiến độ, ổn định chất lượng và tối ưu chi phí cho khách hàng doanh nghiệp.

Tương lai của ngành sản xuất gốm sứ quy mô lớn

Ngành gốm sứ Việt Nam nói chung và gốm Bát Tràng đang trên đà phát triển mạnh nhờ sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và công nghiệp hóa. 

Dự kiến đến năm 2030, tổng giá trị xuất khẩu gốm sứ Việt Nam sẽ đạt trên 800 triệu USD/năm, trong đó phân khúc hàng sản xuất quy mô lớn chiếm khoảng 60%. Với chính sách hỗ trợ làng nghề và xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc, Việt Nam có cơ hội trở thành trung tâm sản xuất gốm sứ mới của Đông Nam Á.

Tóm lại, sản xuất gốm sứ số lượng lớn tại Việt Nam không chỉ là câu chuyện về công nghệ hay năng suất, mà còn là hành trình hiện đại hóa một di sản thủ công hàng trăm năm tuổi. Khi đất – lửa – bàn tay nghệ nhân kết hợp cùng máy móc và quản lý hiện đại, gốm Việt hoàn toàn có thể bước ra thế giới bằng chính bản sắc và năng lực sản xuất đáng tự hào của mình.